|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&XD SỐ 18 |
Mẫu CBTT – 03 |
|||
|
LICOGI 18 |
(Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày 18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ tài chính hướng dẫn công bố thông tin trên TTCK) |
|||
|
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT |
||||
|
QUÝ 3/2009 |
||||
|
I.A |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
Đơn vị tính: Đồng |
||
|
STT |
Nội dung |
Số dư cuối kỳ |
Số dư đầu kỳ |
|
|
I |
Tài sản ngắn hạn |
353,600,195,651 |
348,500,465,041 |
|
|
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,379,167,571 |
4,256,239,231 |
|
|
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,095,838,356 |
17,020,838,356 |
|
|
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
296,922,204,718 |
290,435,778,277 |
|
|
4 |
Hàng tồn kho |
31,047,640,975 |
35,410,793,499 |
|
|
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
2,155,344,031 |
1,376,815,678 |
|
|
II |
Tài sản dài hạn |
101,207,312,197 |
99,313,355,468 |
|
|
1 |
Tài sản cố định |
22,118,230,699 |
23,039,793,945 |
|
|
|
– Tài sản cố định hữu hình |
21,598,087,999 |
22,514,743,945 |
|
|
|
– Tài sản cố định vô hình |
312,500,000 |
325,000,000 |
|
|
|
– Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
– Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
207,642,700 |
200,050,000 |
|
|
3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
75,958,224,815 |
72,777,852,815 |
|
|
5 |
Tài sản dài hạn khác |
3,130,856,683 |
3,495,708,708 |
|
|
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,807,507,848 |
447,813,820,509 |
|
|
IV |
Nợ phải trả |
383,535,646,038 |
377,085,431,311 |
|
|
1 |
Nợ ngắn hạn |
338,266,787,576 |
329,609,027,099 |
|
|
2 |
Nợ dài hạn |
45,268,858,462 |
47,476,404,212 |
|
|
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
71,271,861,810 |
70,728,389,198 |
|
|
1 |
Vốn chủ sở hữu |
68,750,828,615 |
68,072,444,003 |
|
|
|
– Vốn đầu tư chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
|
– Thặng dư vốn cổ phần |
16,400,000,000 |
16,400,000,000 |
|
|
|
– Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
– Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
– Chênh lêch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
– Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
– Các quỹ |
11,953,119,425 |
11,953,119,425 |
|
|
|
– Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,397,709,190 |
4,719,324,578 |
|
|
|
– Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
|
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,521,033,195 |
2,655,945,195 |
|
|
|
– Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,521,033,195 |
2,655,945,195 |
|
|
|
– Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
– Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,807,507,848 |
447,813,820,509 |
|
|
II.A |
KẾT QUẢ KINH DOANH |
Đơn vị tính: Đồng |
||
|
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
|
|
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,162,616,317 |
316,174,435,315 |
|
|
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,162,616,317 |
316,174,435,315 |
|
|
4 |
Giá vốn hàng bán |
99,164,278,701 |
304,004,374,926 |
|
|
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,998,337,616 |
12,170,060,389 |
|
|
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
3,839,429,614 |
9,958,996,518 |
|
|
7 |
Chi phí tài chính |
4,094,403,057 |
13,277,311,920 |
|
|
8 |
Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,307,852,024 |
4,784,763,967 |
|
|
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
435,512,149 |
4,066,981,020 |
|
|
11 |
Thu nhập khác |
256,438,151 |
11,195,673,096 |
|
|
12 |
Chi phí khác |
|
9,579,834,659 |
|
|
13 |
Lợi nhuận khác |
256,438,151 |
1,615,838,437 |
|
|
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
691,950,300 |
5,682,819,457 |
|
|
15 |
Chi phí thuế thu nhập hiện hành |
13,565,688 |
396,273,421 |
|
|
16 |
Chi phí thuế thu nhập hoãn lại |
|
(111,163,154) |
|
|
17 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
678,384,612 |
5,397,709,190 |
|
|
18 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 18 tháng 10 năm 2009 |
||||
|
Tổng Giám đốc
Th.s Đặng Văn Giang |
||||
Công bố báo cáo tài chính quý III năm 2009
Ngày đăng: 15/01/2010 00:01
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.