TRÌNH ĐỘ CÁN BỘ CHUYÊN MÔN KỸ THUẬT
|
TT |
Chuyên môn ngành nghề |
Số lượng |
Thâm niên công tác |
||
|
>5 năm |
> 10 năm |
> 15 năm |
|||
|
A |
Đại học và trên đại học |
241 |
67 |
105 |
69 |
|
1 |
Thạc sỹ |
6 |
6 |
|
|
|
2 |
Kỹ sư xây dựng |
163 |
32 |
77 |
54 |
|
3 |
Kiến trúc sư |
2 |
1 |
|
1 |
|
4 |
Kỹ sư kinh tế xây dựng |
11 |
3 |
3 |
5 |
|
5 |
Kỹ sư máy xây dựng |
2 |
1 |
|
1 |
|
6 |
Kỹ sư cơ khí |
2 |
|
1 |
1 |
|
7 |
Kỹ sư XD giao thông |
10 |
5 |
3 |
2 |
|
8 |
Kỹ sư thuỷ lợi + thủy điện |
8 |
2 |
4 |
2 |
|
9 |
Kỹ sư điện |
3 |
1 |
2 |
|
|
10 |
Kỹ sư trắc địa |
2 |
1 |
1 |
|
|
11 |
Cử nhân tài chính kế toán |
12 |
5 |
6 |
1 |
|
12 |
Kỹ sư dịa chất |
2 |
1 |
1 |
|
|
13 |
Kỹ sư BHLĐ |
2 |
1 |
1 |
|
|
14 |
Cử nhân quản trị kinh doanh |
5 |
2 |
3 |
|
|
15 |
Cử nhân quản trị nhân lực |
2 |
1 |
|
1 |
|
16 |
Cử nhân luật |
2 |
1 |
1 |
|
|
17 |
Cử nhân ngoại ngữ |
1 |
1 |
|
|
|
18 |
Cử nhân tin học |
1 |
1 |
|
|
|
19 |
Cử nhân các ngành khác |
5 |
2 |
2 |
1 |
|
B |
Cao đẳng và trung cấp |
26 |
3 |
9 |
14 |
|
20 |
Xây dựng |
4 |
|
1 |
3 |
|
21 |
Thuỷ lợi |
1 |
|
1 |
|
|
22 |
Tài chính KT |
6 |
2 |
1 |
3 |
|
23 |
Giao thông |
2 |
|
1 |
1 |
|
24 |
Cơ khí |
3 |
|
2 |
1 |
|
25 |
Điện , Máy |
3 |
|
1 |
2 |
|
26 |
Trắc địa |
2 |
|
1 |
1 |
|
27 |
Các ngành khác |
5 |
1 |
1 |
3 |
TRÌNH ĐỘ TAY NGHỀ CÔNG NHÂN KỸ THUẬT
|
TT |
Công nhân ngành nghề |
Số lượng |
Bậc thợ |
|||||
|
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|||
|
1 |
Thợ nề |
172 |
|
|
108 |
52 |
12 |
|
|
2 |
Thợ mộc |
105 |
|
13 |
57 |
29 |
6 |
|
|
3 |
Thợ sơn vôi, sơn bả matít |
27 |
|
|
11 |
12 |
4 |
|
|
4 |
Thợ sắt |
179 |
|
15 |
68 |
81 |
15 |
|
|
5 |
Thợ sắt hình và lắp ráp |
34 |
|
7 |
16 |
10 |
1 |
|
|
6 |
Thợ hàn điện và hàn hơi |
37 |
|
4 |
13 |
14 |
6 |
|
|
7 |
Thợ điện |
23 |
|
2 |
12 |
5 |
3 |
1 |
|
8 |
Thợ nước |
20 |
|
4 |
9 |
5 |
2 |
|
|
9 |
Thợ máy |
23 |
|
|
13 |
7 |
2 |
1 |
|
10 |
Thợ cẩu |
18 |
|
2 |
11 |
4 |
1 |
|
|
11 |
Thợ nhôm kính |
10 |
|
5 |
4 |
1 |
|
|
|
12 |
Lái xe |
38 |
26 |
12 |
|
|
|
|
|
13 |
Trắc địa |
17 |
|
3 |
4 |
7 |
2 |
1 |
|
14 |
Máy đào, máy xúc |
14 |
|
9 |
5 |
|
|
|
|
15 |
Khoan cọc nhồi |
8 |
|
2 |
2 |
3 |
1 |
|
|
16 |
Vận hành thiết bị |
13 |
|
4 |
5 |
4 |
|
|
|
17 |
Đúc hẫng |
11 |
|
2 |
4 |
4 |
1 |
|
|
18 |
Thợ cơ khí |
15 |
|
5 |
5 |
3 |
2 |
|
|
19 |
Xà lan, thuỷ thủ |
10 |
|
|
3 |
6 |
1 |
|
|
20 |
Sản xuất vật liệu xây dựng |
30 |
|
12 |
13 |
5 |
|
|
|
21 |
Các ngành khác |
135 |
|
|
135 |
|
|
|
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.