TT |
Tên thiết bị |
Đ.vị |
Số lượng |
Tính năng kỹ thuật, công suất |
1 |
Cần cẩu tháp M 900 |
cái |
1 |
Hmax 100m, Lmax 70m, Qmax 50 tấn |
2 |
Cần cẩu tháp Portain MC-80 |
cái |
1 |
Hmax 80m, Lmax 50m, Qmax 50 tấn |
3 |
Cần cẩu bánh xích |
cái |
5 |
Lmax 42m, Qmax 35- 52 tấn |
4 |
Cần cẩu tháp |
cái |
7 |
Hmax 100m, Lmax 50-70m, Qmax 5-16 T |
5 |
Cần cẩu lốp |
cái |
8 |
Qmax 10 – 50 tấn |
6 |
Cần cẩu tự hành Komatsu |
cái |
2 |
25 tấn |
7 |
Máy đóng cọc |
cái |
3 |
Búa 2,5 – 4,5 tấn |
8 |
Máy ép cọc thuỷ lực |
cái |
3 |
120 tấn và 160 tấn |
9 |
Máy khoan cọc nhồi |
cái |
3 |
Đường kính tối đa 1,2m |
10 |
Máy thi công cọc Barret |
cái |
2 |
Độ sâu từ 40 – 60 m |
11 |
Máy ủi các loại |
cái |
8 |
140 CW – 175 CW |
12 |
Máy phát điện các loại |
cái |
10 |
Từ 75 – 250KVA |
13 |
Ô tô vận chuyển các loại |
cái |
17 |
Từ 5 tấn đến 15 tấn |
14 |
Máy đào đất các loại |
cái |
9 |
Từ 1,2 m3- 1,4 m3/ gầu |
15 |
Máy xúc lật tự hành |
cái |
12 |
5 – 8 m3 / thùng |
16 |
Máy lu tĩnh |
cái |
3 |
8 – 10 tấn |
17 |
Máy lu rung |
cái |
2 |
16 – 25 tấn |
18 |
Máy lu lốp |
cái |
2 |
16 tấn |
19 |
Xe tưới nước |
cái |
3 |
6 – 15 m3/téc |
20 |
Xe tưới nhựa |
cái |
2 |
1000 lít/giờ |
21 |
Trạm trộn bê tông |
trạm |
3 |
30 – 45m3 / giờ |
22 |
Trạm trộn bê tông |
trạm |
6 |
60 – 125 m3 / giờ |
23 |
Trạm bê tông lạnh |
trạm |
2 |
80 và 160 m3/giờ |
24 |
Xe bom chở bê tông |
cái |
37 |
6 – 9 m3 / thùng |
25 |
Ô tô bơm bê tông tự hành |
cái |
5 |
50 m3 và 100 m3/giờ, H= 32 – 37m |
26 |
Máy bơm bê tông tĩnh |
cái |
6 |
60 – 120 m3 / giờ |
27 |
Máy rải thảm bê tông nhựa NP 220, BIIV-DM, Nhật bản |
bộ |
1 |
Khổ 2,5 – 4,5 m |
28 |
Trạm bê tông nhựa |
trạm |
2 |
40 tấn /h và 80 tấn /h |
29 |
Máy san tự hành |
cái |
5 |
108 CV |
30 |
Máy hàn điện các loại |
cái |
85 |
15 – 23 KVA |
31 |
Máy đầm dùi bê tông |
cái |
120 |
Đương kính 50 -70 mm |
32 |
Máy đầm bàn đầm bê tông |
cái |
55 |
3,5 – 5 KW |
33 |
Máy đầm đất chạy xăng |
cái |
46 |
Công suất 3 – 5 KW |
34 |
Máy trộn bê tông |
cái |
52 |
Từ 250-400 lít |
35 |
Máy cắt và uốn thép |
cái |
34 |
Đường kính uốn 10-42 mm |
36 |
Máy cưa cắt bào gỗ liên hợp |
cái |
37 |
Từ 1,7 – 9 Kw |
37 |
Máy lu mini |
cái |
7 |
800 kg |
38 |
Thang tải chở vật liệu |
cái |
12 |
Q max 500 kg |
39 |
Máy trắc địa:Thuỷ bình, kinh vỹ |
bộ |
25 |
Điện tử và ánh sáng |
40 |
Dàn giáo thép |
bộ |
97 |
Kiểu H và A |
41 |
Côpa định hình mặt gỗ dán |
m2 |
8.000 |
Modun theo tiêu chuẩn |
42 |
Cốp pha thủy công |
m2 |
5.000 |
Modun theo tiêu chuẩn |
43 |
Máy bơm nước các loại |
cái |
40 |
Từ 10 – 1.000 m3/giờ |
44 |
Thiết bị đúc hẫng cầu |
bộ |
4 |
Mọi khẩu độ |
45 |
Tàu hút bùn di động |
bộ |
1 |
Từ 300 m3/giờ |
46 |
Cọc cừ Laseel |
tấn |
1.500 |
Các loại đến 1, 2m |
47 |
Máy tời thép |
cái |
25 |
1000 kg |
48 |
Bộ hàn cắt axetilen |
bộ |
27 |
|
Một số máy móc, thiết bị hiện có của Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 18
Ngày đăng: 26/05/2008 00:05
Cùng nhiều loại thiết bị nhỏ và công cụ cầm tay
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.